ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "quê hương" 1件

ベトナム語 quê hương
日本語 故郷
例文 Việt Nam là quê hương thứ 2 của tôi
ベトナムは私の第二の故郷です
マイ単語

類語検索結果 "quê hương" 0件

フレーズ検索結果 "quê hương" 2件

Việt Nam là quê hương thứ 2 của tôi
ベトナムは私の第二の故郷です
Tôi tự hào về quê hương tôi
故郷を誇りに思う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |